Có 1 kết quả:

zhǐ huī ㄓˇ ㄏㄨㄟ

1/1

Từ điển phổ thông

chỉ huy, chỉ đạo, điều hành, điều khiển

Từ điển Trung-Anh

(1) to conduct
(2) to command
(3) to direct
(4) conductor (of an orchestra)
(5) CL:個|个[ge4]