Có 1 kết quả:
zhǐ huī ㄓˇ ㄏㄨㄟ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỉ huy, chỉ đạo, điều hành, điều khiển
Từ điển Trung-Anh
(1) to conduct
(2) to command
(3) to direct
(4) conductor (of an orchestra)
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to command
(3) to direct
(4) conductor (of an orchestra)
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0