Có 1 kết quả:

zhǐ mó ㄓˇ ㄇㄛˊ

1/1

zhǐ mó ㄓˇ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fingerprint
(2) thumbprint
(3) also written 指模[zhi3 mo2]

Bình luận 0