Có 1 kết quả:
zhǐ shù ㄓˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ số, chỉ mục, số đo
Từ điển Trung-Anh
(1) (numerical, statistical) index
(2) (math.) exponent
(3) index
(4) exponential (function, growth)
(2) (math.) exponent
(3) index
(4) exponential (function, growth)
Bình luận 0