Có 1 kết quả:

zhǐ míng ㄓˇ ㄇㄧㄥˊ

1/1

zhǐ míng ㄓˇ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to show clearly
(2) to designate
(3) to indicate

Một số bài thơ có sử dụng