Có 1 kết quả:
zhǐ biāo ㄓˇ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỉ tiêu, mục tiêu, mức đặt ra
Từ điển Trung-Anh
(1) (production) target
(2) quota
(3) index
(4) indicator
(5) sign
(6) signpost
(7) (computing) pointer
(2) quota
(3) index
(4) indicator
(5) sign
(6) signpost
(7) (computing) pointer
Bình luận 0