Có 1 kết quả:

zhǐ shì ㄓˇ ㄕˋ

1/1

zhǐ shì ㄓˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỉ thị, sắc lệnh, mệnh lệnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to point out
(2) to indicate
(3) to instruct
(4) directives
(5) instructions
(6) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0