Có 1 kết quả:
zhǐ shì ㄓˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ thị, sắc lệnh, mệnh lệnh
Từ điển Trung-Anh
(1) to point out
(2) to indicate
(3) to instruct
(4) directives
(5) instructions
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to indicate
(3) to instruct
(4) directives
(5) instructions
(6) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0