Có 1 kết quả:

zhǐ tou ㄓˇ

1/1

zhǐ tou ㄓˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) finger
(2) toe
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0