Có 1 kết quả:
zhǐ diǎn ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to point out
(2) to indicate
(3) to give directions
(4) to show how (to do sth)
(5) to censure
(6) to pick at
(2) to indicate
(3) to give directions
(4) to show how (to do sth)
(5) to censure
(6) to pick at
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0