Có 1 kết quả:

àn lì ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ

1/1

àn lì ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sắp xếp, sắp đặt

Từ điển Trung-Anh

ordination