Có 1 kết quả:
àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) button or key (on a device)
(2) keystroke
(3) CL:個|个[ge4]
(4) to press a button
(2) keystroke
(3) CL:個|个[ge4]
(4) to press a button
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0