Có 1 kết quả:

àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) button or key (on a device)
(2) keystroke
(3) CL:個|个[ge4]
(4) to press a button

Bình luận 0