Có 1 kết quả:
nòng ㄋㄨㄥˋ
Âm Pinyin: nòng ㄋㄨㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺘𠧗
Nét bút: 一丨一丨一一一丨丶
Thương Hiệt: XQYMY (重手卜一卜)
Unicode: U+630A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺘𠧗
Nét bút: 一丨一丨一一一丨丶
Thương Hiệt: XQYMY (重手卜一卜)
Unicode: U+630A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): いじく.る (ijiku.ru), いじ.る (iji.ru), ひねく.る (hineku.ru), たわむ.れる (tawamu.reru), もてあそ.ぶ (moteaso.bu)
Âm Nhật (kunyomi): いじく.る (ijiku.ru), いじ.る (iji.ru), ひねく.る (hineku.ru), たわむ.れる (tawamu.reru), もてあそ.ぶ (moteaso.bu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 弄[nong4]