Có 1 kết quả:
tiǎo bō lí jiàn ㄊㄧㄠˇ ㄅㄛ ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢˋ
tiǎo bō lí jiàn ㄊㄧㄠˇ ㄅㄛ ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sow dissension (idiom); to drive a wedge between
Bình luận 0
tiǎo bō lí jiàn ㄊㄧㄠˇ ㄅㄛ ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0