Có 1 kết quả:

tiǎo dēng bō huǒ ㄊㄧㄠˇ ㄉㄥ ㄅㄛ ㄏㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to sow discord
(2) to provoke

Bình luận 0