Có 1 kết quả:

tiǎo qǐ ㄊㄧㄠˇ ㄑㄧˇ

1/1

tiǎo qǐ ㄊㄧㄠˇ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xúi giục, kích động

Từ điển Trung-Anh

(1) to provoke
(2) to stir up
(3) to incite