Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ, shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一
Thương Hiệt: QSJ (手尸十)
Unicode: U+6315
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhẹ, nhĩ

Tự hình 1

Dị thể 2