Có 1 kết quả:
wā jué ㄨㄚ ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đào bới, khai quật
Từ điển Trung-Anh
(1) to excavate
(2) to dig
(3) to unearth
(2) to dig
(3) to unearth
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0