Có 1 kết quả:
wā ròu bǔ chuāng ㄨㄚ ㄖㄡˋ ㄅㄨˇ ㄔㄨㄤ
wā ròu bǔ chuāng ㄨㄚ ㄖㄡˋ ㄅㄨˇ ㄔㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cut one's flesh to cover a sore (idiom); faced with a current crisis, to make it worse by a temporary expedient
Bình luận 0
wā ròu bǔ chuāng ㄨㄚ ㄖㄡˋ ㄅㄨˇ ㄔㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0