Có 1 kết quả:

ㄐㄩˇ
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: XFCQ (重火金手)
Unicode: U+6319
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu), こぞ.る (kozo.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄐㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 舉|举