Có 2 kết quả:
Zhì ㄓˋ • zhì ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zhi
giản thể
Từ điển phổ thông
1. họ Chí
2. thành thật
2. thành thật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thân thiết, thân mật, thành khẩn: 眞摯 Chân thành; 懇摯 Thân thiết và thành khẩn;
② (văn) Của làm tin (dùng như 贄, bộ 貝);
③ (văn) Mạnh, dữ (dùng như 鷙, bộ 鳥);
④ (văn) Rất mực, đến mực: 懇摯 Ân cần rất mực.
② (văn) Của làm tin (dùng như 贄, bộ 貝);
③ (văn) Mạnh, dữ (dùng như 鷙, bộ 鳥);
④ (văn) Rất mực, đến mực: 懇摯 Ân cần rất mực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 摯
Từ điển Trung-Anh
sincere
Từ ghép 10