Có 2 kết quả:

Zhì ㄓˋzhì ㄓˋ
Âm Quan thoại: Zhì ㄓˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: QIQ (手戈手)
Unicode: U+631A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí
Âm Nôm: chí
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Zhì ㄓˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zhi

zhì ㄓˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. họ Chí
2. thành thật

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thân thiết, thân mật, thành khẩn: Chân thành; Thân thiết và thành khẩn;
② (văn) Của làm tin (dùng như , bộ );
③ (văn) Mạnh, dữ (dùng như , bộ );
④ (văn) Rất mực, đến mực: Ân cần rất mực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

sincere

Từ ghép 10