Có 1 kết quả:
luán ㄌㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. buộc
2. co lại
2. co lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Buộc;
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攣
Từ điển Trung-Anh
(1) twisted
(2) bent
(3) crooked
(4) cramped
(2) bent
(3) crooked
(4) cramped
Từ ghép 5