Có 2 kết quả:
wō ㄨㄛ • zhuā ㄓㄨㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh (trống)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撾
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 老撾 [Lăowo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đánh (trống);
② Như 抓 [zhua]. Xem 撾 [wo].
② Như 抓 [zhua]. Xem 撾 [wo].
Từ điển Trung-Anh
beat