Có 1 kết quả:
náo ㄋㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quấy nhiễu
2. cong, chùng, chùn
2. cong, chùng, chùn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gãi, cào: 抓耳撓腮 Gãi đầu gãi tai; 撓痒痒 Gãi ngứa;
② Cản trở, gây trở ngại: 受到阻撓 Gặp phải cản trở;
③ Cong, chùng: 不膚撓 Không chùng da. (Ngr) Khuất phục: 不屈不撓 Không chịu khuất phục; 百折不撓 Trăm lần bẻ cũng không cong, kiên cường bất khuất;
④ (văn) Quấy nhiễu.
② Cản trở, gây trở ngại: 受到阻撓 Gặp phải cản trở;
③ Cong, chùng: 不膚撓 Không chùng da. (Ngr) Khuất phục: 不屈不撓 Không chịu khuất phục; 百折不撓 Trăm lần bẻ cũng không cong, kiên cường bất khuất;
④ (văn) Quấy nhiễu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撓
Từ điển Trung-Anh
(1) to scratch
(2) to thwart
(3) to yield
(2) to thwart
(3) to yield
Từ ghép 14