Có 1 kết quả:

náo ㄋㄠˊ
Âm Quan thoại: náo ㄋㄠˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フノ一ノフ
Thương Hiệt: QJPU (手十心山)
Unicode: U+6320
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nạo
Âm Nôm: nạo
Âm Quảng Đông: naau4, naau5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

náo ㄋㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. quấy nhiễu
2. cong, chùng, chùn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gãi, cào: Gãi đầu gãi tai; Gãi ngứa;
② Cản trở, gây trở ngại: Gặp phải cản trở;
③ Cong, chùng: Không chùng da. (Ngr) Khuất phục: Không chịu khuất phục; Trăm lần bẻ cũng không cong, kiên cường bất khuất;
④ (văn) Quấy nhiễu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to scratch
(2) to thwart
(3) to yield

Từ ghép 14