Có 3 kết quả:

dǎng ㄉㄤˇdàng ㄉㄤˋtǎng ㄊㄤˇ
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, dàng ㄉㄤˋ, tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丶ノフ一一
Thương Hiệt: QFSM (手火尸一)
Unicode: U+6321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáng
Âm Nôm: đáng
Âm Quảng Đông: dong2, dong3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

dǎng ㄉㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. kháng cự, chống lại
2. sắp xếp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擋.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cản, chặn, gàn, ngăn (như 攩): 水來土擋 Nước đến thì be bờ (ngăn lại);
② Che, chắn: 拿扇擋太陽 Lấy quạt che ánh nắng; 擋路 Chắn đường;
③ Tấm chắn, màn che: 爐擋兒 Tấm chắn lò; 窗擋子 Màn che cửa sổ;
④ Số (ô tô): 換擋 Sang số; 倒擋 Số lùi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擋

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist
(2) to obstruct
(3) to hinder
(4) to keep off
(5) to block (a blow)
(6) to get in the way of
(7) cover
(8) gear (e.g. in a car's transmission)

Từ điển Trung-Anh

variant of 擋|挡[dang3]

Từ ghép 42

dàng ㄉㄤˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擋.

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to put in order

Từ ghép 2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擋.