Có 2 kết quả:

zhēng ㄓㄥzhèng ㄓㄥˋ
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: QNSD (手弓尸木)
Unicode: U+6323
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tránh
Âm Nôm: tranh
Âm Quảng Đông: zaang6, zang1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/2

zhēng ㄓㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

cựa ra, thoát ra

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “tránh” 掙.
2. Giản thể của chữ 掙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 掙

Từ điển Trung-Anh

see 掙扎|挣扎[zheng1 zha2]

Từ ghép 3

zhèng ㄓㄥˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “tránh” 掙.
2. Giản thể của chữ 掙.

Từ điển Trần Văn Chánh

【掙紮】 tranh trát [zhengzhá] Giãy, giãy giụa, gượng, gắng gượng, quẫy: 正在垂死掙紮 Đang giãy chết; 掙紮著走 Gượng đi; 病人掙 紮著坐起來 Người bệnh gắng gượng ngồi dậy; 掙紮了好半天才死了 Quẫy (giãy giụa) mãi mới chết. Xem 掙 [zhèng].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giãy, quẫy: 掙脫 Giãy thoát;
② Kiếm: 掙錢 Kiếm tiền; 掙飯吃 Kiếm ăn; 一年所掙的錢 Số tiền kiếm được trong một năm. Xem 掙 [zheng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 掙

Từ điển Trung-Anh

(1) to struggle to get free
(2) to strive to acquire
(3) to make (money)

Từ ghép 3