Có 1 kết quả:
jǐ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
gạt, đẩy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bóp, nặn: 擠牙膏 Nặn thuốc đánh răng;
② Vắt: 擠牛奶 Vắt sữa bò;
③ Chật: 房子太擠 Nhà chật quá;
④ Chen, lách: 人這樣多,擠得過去嗎? Người đông thế này, có chen qua được không?;
⑤ Dồn lại: 事情全擠在一塊兒了 Công việc bị dồn lại một chỗ; 擠做一團 Dồn thành một đống;
⑥ (văn) Gạt, đẩy: 排擠 Đè lấn.
② Vắt: 擠牛奶 Vắt sữa bò;
③ Chật: 房子太擠 Nhà chật quá;
④ Chen, lách: 人這樣多,擠得過去嗎? Người đông thế này, có chen qua được không?;
⑤ Dồn lại: 事情全擠在一塊兒了 Công việc bị dồn lại một chỗ; 擠做一團 Dồn thành một đống;
⑥ (văn) Gạt, đẩy: 排擠 Đè lấn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擠
Từ điển Trung-Anh
(1) to crowd in
(2) to cram in
(3) to force others aside
(4) to press
(5) to squeeze
(6) to find (time in one's busy schedule)
(2) to cram in
(3) to force others aside
(4) to press
(5) to squeeze
(6) to find (time in one's busy schedule)
Từ ghép 34
ái jǐ 挨挤 • jǐ chū 挤出 • jǐ duì 挤兑 • jǐ duì 挤对 • jǐ gū 挤咕 • jǐ guò 挤过 • jǐ huā 挤花 • jǐ huā dài 挤花袋 • jǐ jǐ chā chā 挤挤插插 • jǐ jǐn 挤紧 • jǐ jìn 挤进 • jǐ kuǎ 挤垮 • jǐ lái jǐ qù 挤来挤去 • jǐ luò 挤落 • jǐ mǎn 挤满 • jǐ méi nòng yǎn 挤眉弄眼 • jǐ nǎi 挤奶 • jǐ rù 挤入 • jǐ shàng qu 挤上去 • jǐ tà 挤踏 • jǐ tí 挤提 • jǐ yā 挤压 • jǐ yā chū 挤压出 • jǐ yá gāo 挤牙膏 • jǐ yà 挤轧 • jǐ yǎn 挤眼 • jǐ zhàn 挤占 • jiāo tōng yōng jǐ 交通拥挤 • jǐn jǐ 紧挤 • pái jǐ 排挤 • yā jǐ 压挤 • yǐ xiǎo jǐ dà 以小挤大 • yōng jǐ 拥挤 • yōng jǐ bù kān 拥挤不堪