Có 1 kết quả:

huī jīn rú tǔ ㄏㄨㄟ ㄐㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄊㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to squander money like dirt (idiom)
(2) fig. to spend money like water
(3) extravagant

Bình luận 0