Có 1 kết quả:
huī jīn rú tǔ ㄏㄨㄟ ㄐㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄊㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to squander money like dirt (idiom)
(2) fig. to spend money like water
(3) extravagant
(2) fig. to spend money like water
(3) extravagant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0