Có 1 kết quả:
huī huò ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to squander money
(2) extravagant
(3) prodigal
(4) free and easy
(5) agile
(2) extravagant
(3) prodigal
(4) free and easy
(5) agile
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0