Có 1 kết quả:
huī huò làng fèi ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ
huī huò làng fèi ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend extravagantly
(2) to squander
(2) to squander
Bình luận 0
huī huò làng fèi ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0