Có 2 kết quả:
xián ㄒㄧㄢˊ • xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘寻
Nét bút: 一丨一フ一一一丨丶
Thương Hiệt: XQSMI (重手尸一戈)
Unicode: U+6326
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘寻
Nét bút: 一丨一フ一一一丨丶
Thương Hiệt: XQSMI (重手尸一戈)
Unicode: U+6326
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kéo, bứt, nhổ, vặt
2. lấy
2. lấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kéo, bứt, nhổ, vặt (lông, tóc): 撏雞毛 Nhổ lông gà;
② (văn) Lấy.
② (văn) Lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撏
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull out (esp. hair or feathers)
(2) to pick
(3) to pluck
(4) fig. to extract (lines from a text)
(2) to pick
(3) to pluck
(4) fig. to extract (lines from a text)
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撏.