Có 1 kết quả:
ái dǎ ㄚㄧˊ ㄉㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị đánh, chịu đánh
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a beating
(2) to get thrashed
(3) to come under attack
(2) to get thrashed
(3) to come under attack
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh