Có 1 kết quả:

āi mén āi hù ㄚㄧ ㄇㄣˊ ㄚㄧ ㄏㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 挨家挨戶|挨家挨户[ai1 jia1 ai1 hu4]