Có 1 kết quả:

zhèn zuò ㄓㄣˋ ㄗㄨㄛˋ

1/1

zhèn zuò ㄓㄣˋ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bestir oneself
(2) to pull oneself together
(3) to cheer up
(4) to uplift
(5) to stimulate