Có 1 kết quả:
zhèn zhèn yǒu cí ㄓㄣˋ ㄓㄣˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ
zhèn zhèn yǒu cí ㄓㄣˋ ㄓㄣˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak forcefully and with justice (idiom); to argue with the courage of one's convictions
(2) also written 振振有詞|振振有词
(2) also written 振振有詞|振振有词
Bình luận 0