Có 1 kết quả:

zhèn zhèn yǒu cí ㄓㄣˋ ㄓㄣˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak forcefully and with justice (idiom); to argue with the courage of one's convictions
(2) also written 振振有詞|振振有词

Bình luận 0