Có 1 kết quả:
suō ㄙㄨㄛ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vuốt ve, mơn trớn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sờ, xát, xoa, bóp.
Từ điển Thiều Chửu
① Sờ, xát, xoa, bóp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 挲.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mài. Cọ xát. Sa có người đọc Tạ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cọ sát. Mài cọ. Cũng đọc Sa.
Từ điển Trung-Anh
variant of 挲[suo1]