Có 1 kết quả:
suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱沙手
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノノ一一丨
Thương Hiệt: EHQ (水竹手)
Unicode: U+6332
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại Biệt sơn vịnh Vũ bách - 大別山詠禹柏 (Lê Tắc)
• Đăng Hoàng Lâu tẩu bút thị Bắc sứ thị giảng Dư Gia Tân - 登黃樓走筆示北使侍講余嘉賓 (Phạm Sư Mạnh)
• Hoài Âm hành kỳ 3 - 淮陰行其三 (Lưu Vũ Tích)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Kiếm kỳ 1 - 劍其一 (Lạc Thành Tương)
• Liêm Pha bi - 廉頗碑 (Nguyễn Du)
• Mãn đình phương - Tống xuân - 滿庭芳-送春 (Trần Giai)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Đăng Hoàng Lâu tẩu bút thị Bắc sứ thị giảng Dư Gia Tân - 登黃樓走筆示北使侍講余嘉賓 (Phạm Sư Mạnh)
• Hoài Âm hành kỳ 3 - 淮陰行其三 (Lưu Vũ Tích)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Kiếm kỳ 1 - 劍其一 (Lạc Thành Tương)
• Liêm Pha bi - 廉頗碑 (Nguyễn Du)
• Mãn đình phương - Tống xuân - 滿庭芳-送春 (Trần Giai)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vuốt ve, mơn trớn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xoa, xát, mài. § Xem “ma sa” 摩挲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 摩挲 [masa]. Xem 挲 [suo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xoa, sờ, sát. Xem 摩挲 [mósuo]. Xem 挲 [sa].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sa 挱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ta 挱.
Từ điển Trung-Anh
variant of 挲[suo1]
Từ điển Trung-Anh
(1) feel
(2) to fondle
(2) to fondle
Từ ghép 1