Có 1 kết quả:
kēng ㄎㄥ
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘巠
Nét bút: 一丨一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: QMVM (手一女一)
Unicode: U+6333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘巠
Nét bút: 一丨一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: QMVM (手一女一)
Unicode: U+6333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khinh
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xoay đầu, đảo đầu