Có 2 kết quả:
lòng ㄌㄨㄥˋ • nòng ㄋㄨㄥˋ
Âm Quan thoại: lòng ㄌㄨㄥˋ, nòng ㄋㄨㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘弄
Nét bút: 一丨一一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: QMGT (手一土廿)
Unicode: U+6335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘弄
Nét bút: 一丨一一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: QMGT (手一土廿)
Unicode: U+6335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lộng
Âm Nôm: chống, giộng, lọng, lổng
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): いじく.る (ijiku.ru), いじ.る (iji.ru), ひねく.る (hineku.ru), たわむ.れる (tawamu.reru), もてあそ.ぶ (moteaso.bu), せせ.る (sese.ru)
Âm Quảng Đông: lung6
Âm Nôm: chống, giộng, lọng, lổng
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): いじく.る (ijiku.ru), いじ.る (iji.ru), ひねく.る (hineku.ru), たわむ.れる (tawamu.reru), もてあそ.ぶ (moteaso.bu), せせ.る (sese.ru)
Âm Quảng Đông: lung6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể