Có 2 kết quả:

lòng ㄌㄨㄥˋnòng ㄋㄨㄥˋ
Âm Pinyin: lòng ㄌㄨㄥˋ, nòng ㄋㄨㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: QMGT (手一土廿)
Unicode: U+6335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

lòng ㄌㄨㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mân mê ngắm nghía
2. đùa dỡn, bỡn cợt, trêu chọc
3. thổi sáo, thổi tiêu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xưa dùng như chữ “lộng” 弄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 弄 (bộ 廾).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Lộng 弄.

nòng ㄋㄨㄥˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xưa dùng như chữ “lộng” 弄.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 弄[nong4]