Có 2 kết quả:

ㄐㄩㄐㄩˊ
Âm Pinyin: ㄐㄩ, ㄐㄩˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: QSSR (手尸尸口)
Unicode: U+6336
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cúc,
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.える (sasa.eru), も.つ (mo.tsu)
Âm Quảng Đông: guk6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dụng cụ để khiêng đất
2. nắm lấy
3. nặng tai, lãng tai

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dụng cụ để khiêng đất;
② Nắm lấy;
③ Nặng tai, lảng tai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cung tay lại mà cầm kích. Cử chỉ của người lính gác — Dụng cụ đào đất.

ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

structure for carrying dirt