Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, bèng ㄅㄥˋ, péng ㄆㄥˊ, pèng ㄆㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一一ノフ丨
Thương Hiệt: QQJL (手手十中)
Unicode: U+6337
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bang, bâng, bưng, phang, văng
Âm Quảng Đông: bong1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2