Có 2 kết quả:

dìng ér zǒu xiǎn ㄉㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇtǐng ér zǒu xiǎn ㄊㄧㄥˇ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

chỉ khi không còn đường nào để chọn mà hành động mạo hiểm

Từ điển Trung-Anh

variant of 鋌而走險|铤而走险[ting3 er2 zou3 xian3]