Có 2 kết quả:
dìng ér zǒu xiǎn ㄉㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ • tǐng ér zǒu xiǎn ㄊㄧㄥˇ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ
dìng ér zǒu xiǎn ㄉㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỉ khi không còn đường nào để chọn mà hành động mạo hiểm
Bình luận 0
tǐng ér zǒu xiǎn ㄊㄧㄥˇ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鋌而走險|铤而走险[ting3 er2 zou3 xian3]
Bình luận 0