Có 1 kết quả:

tǐng shēn ㄊㄧㄥˇ ㄕㄣ

1/1

tǐng shēn ㄊㄧㄥˇ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to straighten one's back