Có 3 kết quả:
nuó ㄋㄨㄛˊ • nuò ㄋㄨㄛˋ • ruó ㄖㄨㄛˊ
Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ, nuò ㄋㄨㄛˋ, ruó ㄖㄨㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘妥
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: QBV (手月女)
Unicode: U+633C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘妥
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: QBV (手月女)
Unicode: U+633C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhoa, noa
Âm Nôm: noa, nôi, nuôi
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): お.とす (o.tosu)
Âm Quảng Đông: no4
Âm Nôm: noa, nôi, nuôi
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): お.とす (o.tosu)
Âm Quảng Đông: no4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man (Mẫu đơn hàm lộ trân châu khoả) - 菩薩蠻(牡丹含露珍珠顆) (Trương Tiên)
• Lan kỳ 02 - 蘭其二 (Tạ Thiên Huân)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Tần Quán)
• Thanh bình điệu - 清平調 (Lý Thanh Chiếu)
• Thất nguyệt thất thập nhật ngộ mẫu thân kỵ nhật cảm tác - 七月七十日遇母親忌日感作 (Đinh Nho Hoàn)
• Yết Kim môn - 謁金門 (Phùng Duyên Kỷ)
• Lan kỳ 02 - 蘭其二 (Tạ Thiên Huân)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Tần Quán)
• Thanh bình điệu - 清平調 (Lý Thanh Chiếu)
• Thất nguyệt thất thập nhật ngộ mẫu thân kỵ nhật cảm tác - 七月七十日遇母親忌日感作 (Đinh Nho Hoàn)
• Yết Kim môn - 謁金門 (Phùng Duyên Kỷ)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bóp, nắn, vo.
2. (Động) Mân mê, thưởng ngoạn.
2. (Động) Mân mê, thưởng ngoạn.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vò nát
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bóp, nắn, vo.
2. (Động) Mân mê, thưởng ngoạn.
2. (Động) Mân mê, thưởng ngoạn.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bóp, nắn, vo.
2. (Động) Mân mê, thưởng ngoạn.
2. (Động) Mân mê, thưởng ngoạn.
Từ điển Thiều Chửu
① Bóp, nắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Không phẳng phiu, nhăn nheo, nhàu nát: 那張紙挼了 Tờ giấy đó đã nhàu nát;
② Sắp rách, gần rách: 襯衣穿挼了 Áo mặc đã gần rách. Xem 挼 [ruó].
② Sắp rách, gần rách: 襯衣穿挼了 Áo mặc đã gần rách. Xem 挼 [ruó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vo, vò, xoa, bóp, nặn (cho tròn bằng tay): 把紙條挼成團 Vò tờ giấy. Xem 挼 [ruá].
Từ điển Trung-Anh
(1) to rub
(2) to crumple
(3) Taiwan pr. [nuo2]
(2) to crumple
(3) Taiwan pr. [nuo2]