Có 3 kết quả:

nuó ㄋㄨㄛˊnuò ㄋㄨㄛˋruó ㄖㄨㄛˊ
Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ, nuò ㄋㄨㄛˋ, ruó ㄖㄨㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: QBV (手月女)
Unicode: U+633C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhoa, noa
Âm Nôm: noa, nôi, nuôi
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): お.とす (o.tosu)
Âm Quảng Đông: no4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bóp, nắn, vo.
2. (Động) Mân mê, thưởng ngoạn.

nuò ㄋㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vò nát

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bóp, nắn, vo.
2. (Động) Mân mê, thưởng ngoạn.

ruó ㄖㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bóp, nắn, vo.
2. (Động) Mân mê, thưởng ngoạn.

Từ điển Thiều Chửu

① Bóp, nắn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Không phẳng phiu, nhăn nheo, nhàu nát: 那張紙挼了 Tờ giấy đó đã nhàu nát;
② Sắp rách, gần rách: 襯衣穿挼了 Áo mặc đã gần rách. Xem 挼 [ruó].

Từ điển Trần Văn Chánh

Vo, vò, xoa, bóp, nặn (cho tròn bằng tay): 把紙條挼成團 Vò tờ giấy. Xem 挼 [ruá].

Từ điển Trung-Anh

(1) to rub
(2) to crumple
(3) Taiwan pr. [nuo2]