Có 1 kết quả:

wǎn jiù ér tóng ㄨㄢˇ ㄐㄧㄡˋ ㄦˊ ㄊㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to rescue a child
(2) Save the Children, a British charity