Có 1 kết quả:

wǎn gē ㄨㄢˇ ㄍㄜ

1/1

wǎn gē ㄨㄢˇ ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a dirge
(2) an elegy