Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
féng ㄈㄥˊ,
pěng ㄆㄥˇTổng nét: 10
Bộ:
shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺘夆Nét bút:
一丨一ノフ丶一一一丨Thương Hiệt: QHEJ (手竹水十)
Unicode:
U+6340Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận