Có 1 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Quan thoại: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: QHGR (手竹土口)
Unicode: U+6341
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảo
Âm Nôm: kéo
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.す (mida.su)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. quấy, đảo
2. quấy rối, làm loạn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rối loạn. Làm cho rối loạn.