Có 1 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quấy, đảo
2. quấy rối, làm loạn
2. quấy rối, làm loạn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 攪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rối loạn. Làm cho rối loạn.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng