Có 1 kết quả:
wǔ ㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘吾
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: QMMR (手一一口)
Unicode: U+6342
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngộ, ô
Âm Nôm: ô
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu2
Âm Nôm: ô
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
che, bưng, đậy, bịt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nghênh tiếp, đối diện. ◇Nghi lễ 儀禮: “Nhược vô khí, tắc ngộ thụ chi” 若無器, 則捂受之 (Kí tịch lễ 既夕禮) Nếu không có vật, thì đối mặt mà nhận lấy.
2. (Động) Xung đột, mâu thuẫn.
3. (Động) Che lấp, bưng che. ◎Như: “túng hữu thiên chích thủ, nan ngộ vạn nhân khẩu” 縱有千隻手, 難捂萬人口 dù có ngàn cái tay cũng khó khuất lấp muôn miệng người. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Ngọc thính kiến giá thoại tiện mang ngộ tha đích chủy thuyết đạo: Bãi, bãi, bãi! Bất dụng thuyết giá ta thoại liễu” 寶玉聽見這話, 便忙捂她的嘴說道: 罷, 罷, 罷! 不用說這些話了 (Đệ tam thập lục hồi) Bảo Ngọc nghe nói, liền vội vàng bịt mồm (Tập Nhân) lại, bảo: Thôi! Thôi! Thôi! Đừng nói những câu ấy nữa.
2. (Động) Xung đột, mâu thuẫn.
3. (Động) Che lấp, bưng che. ◎Như: “túng hữu thiên chích thủ, nan ngộ vạn nhân khẩu” 縱有千隻手, 難捂萬人口 dù có ngàn cái tay cũng khó khuất lấp muôn miệng người. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Ngọc thính kiến giá thoại tiện mang ngộ tha đích chủy thuyết đạo: Bãi, bãi, bãi! Bất dụng thuyết giá ta thoại liễu” 寶玉聽見這話, 便忙捂她的嘴說道: 罷, 罷, 罷! 不用說這些話了 (Đệ tam thập lục hồi) Bảo Ngọc nghe nói, liền vội vàng bịt mồm (Tập Nhân) lại, bảo: Thôi! Thôi! Thôi! Đừng nói những câu ấy nữa.
Từ điển Trung-Anh
(1) to enclose
(2) to cover with the hand (one's eyes, nose or ears)
(3) to cover up (an affair)
(4) contrary
(5) to contradict
(2) to cover with the hand (one's eyes, nose or ears)
(3) to cover up (an affair)
(4) contrary
(5) to contradict
Từ ghép 2