Có 1 kết quả:
jùn ㄐㄩㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘君
Nét bút: 一丨一フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QSKR (手尸大口)
Unicode: U+6343
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quấn
Âm Nôm: cuộn, khuân, quần, xáp
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Nôm: cuộn, khuân, quần, xáp
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhặt nhạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thu thập, nhặt nhạnh. ◇Lí Diên Thọ 李延壽: “Quấn kì tinh hoa” 捃其菁華 (Thượng nam bắc sử biểu 上南北史表) Thu lượm tinh hoa.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhặt nhạnh, nguyên viết là 攈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thu nhặt, nhặt nhạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thâu góp lượm lặt. Như chữ Quấn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tay nhặt lên — Lượm nhặt thu góp.
Từ điển Trung-Anh
(1) gather
(2) to sort
(2) to sort